DANH SÁCH HỒ SƠ ĐANG CHỜ TRẢ KẾT QUẢ
STT | Chủ hồ sơ | Nội dung yêu cầu giải quyết | Lĩnh vực | Cơ quan xử lý |
---|---|---|---|---|
1 | Công ty TNHH T-T-T | Lĩnh vực đăng ký biện pháp đảm bảo | Sở Tài nguyên và môi trường | 2 | BAN QUẢN LÝ DA ĐT XD&PTQĐ HUYỆN BA TƠ | Lĩnh vực đường bộ | Sở Giao thông vận tải | 3 | HOÀNG TRUNG ĐỨC | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 4 | CÔNG TY TNHH TM DV VT ANH KHANG (76C1352476C13763) | Lĩnh vực đường bộ | Sở Giao thông vận tải | 5 | CÔNG TY TNHH TM DV VT ANH KHANG (76H00138 76C12728) | Lĩnh vực đường bộ | Sở Giao thông vận tải | 6 | Phòng Lao Động Thương binh& Xã hội huyện Ba Tơ | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 7 | Phòng Lao Động Thương binh& Xã hội huyện Ba Tơ | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 8 | Phòng Lao Động Thương binh& Xã hội huyện Ba Tơ | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 9 | Phòng Lao Động Thương binh& Xã hội huyện Ba Tơ | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 10 | Phòng Lao Động Thương binh& Xã hội huyện Ba Tơ | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 11 | Phòng Lao động-Thương binh & Xã hội huyện Trà Bồng | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 12 | Phòng Lao động-Thương binh & Xã hội huyện Trà Bồng | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 13 | Phòng Lao động-Thương binh & Xã hội huyện Trà Bồng | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 14 | Phòng Lao động-Thương binh & Xã hội huyện Trà Bồng | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 15 | Phòng Lao động-Thương binh & Xã hội huyện Trà Bồng | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 16 | Phòng Lao động-Thương binh & Xã hội huyện Trà Bồng | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 17 | Phòng Lao động-Thương binh & Xã hội huyện Trà Bồng | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 18 | Phòng Lao động- Thương binh &Xã hội huyện Mộ Đức | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 19 | Phòng Lao động- Thương binh &Xã hội huyện Mộ Đức | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 20 | Phòng Lao động- Thương binh &Xã hội huyện Mộ Đức | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 21 | Phòng Lao động- Thương binh &Xã hội huyện Mộ Đức | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 22 | Phòng Lao động- Thương binh &Xã hội huyện Mộ Đức | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 23 | Phòng Lao động- Thương binh &Xã hội huyện Mộ Đức | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 24 | Phòng Lao động- Thương binh &Xã hội huyện Mộ Đức | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 25 | Phòng Lao động thương binh & Xã hội huyện Nghĩa Hành | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 26 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội huyện Bình Sơn | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 27 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội huyện Bình Sơn | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 28 | Phòng Lao động- Thương binh &Xã hội huyện Mộ Đức | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 29 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội huyện Bình Sơn | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 30 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội huyện Bình Sơn | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 31 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội huyện Bình Sơn | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 32 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội huyện Bình Sơn | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 33 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội huyện Bình Sơn | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 34 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội huyện Bình Sơn | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 35 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội huyện Bình Sơn | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 36 | Phòng Lao động- Thương binh &Xã hội huyện Mộ Đức | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 37 | Phòng Lao động- Thương binh &Xã hội huyện Mộ Đức | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 38 | Phòng Lao động- Thương binh &Xã hội huyện Mộ Đức | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 39 | Phòng Lao động- Thương binh &Xã hội huyện Mộ Đức | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 40 | Phòng Lao động- Thương binh &Xã hội huyện Mộ Đức | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 41 | Phòng Lao động-Thương binh & Xã hội huyện Sơn Tịnh ( 4N) | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 42 | Phòng Lao động-Thương binh & Xã hội huyện Sơn Tịnh ( 4N) | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 43 | Phòng Lao động-Thương binh & Xã hội huyện Sơn Tịnh ( 4N) | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 44 | Phòng Lao động-Thương binh & Xã hội huyện Sơn Tịnh ( 4N) | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 45 | Phòng Lao động-TB&XH huyện Đức Phổ | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 46 | Phòng Lao động-TB&XH huyện Đức Phổ | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 47 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội Thành phố Quảng Ngãi | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 48 | BỘ CHỈ HUY QUÂN SỰ TỈNH QUẢNG NGÃI | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 49 | Phòng Lao động- Thương binh &Xã hội huyện Mộ Đức | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 50 | Phòng Lao động- Thương binh &Xã hội huyện Mộ Đức | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 51 | Phòng Lao động- Thương binh &Xã hội huyện Mộ Đức | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 52 | Phòng Lao động- Thương binh &Xã hội huyện Mộ Đức | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 53 | Phòng Lao động- Thương binh &Xã hội huyện Mộ Đức | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 54 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội huyện Bình Sơn | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 55 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội huyện Bình Sơn | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 56 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội huyện Bình Sơn | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 57 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội huyện Bình Sơn | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 58 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội huyện Bình Sơn | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 59 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội huyện Bình Sơn | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 60 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội huyện Bình Sơn | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 61 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội huyện Bình Sơn | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 62 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội huyện Bình Sơn | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 63 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội huyện Bình Sơn | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 64 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội huyện Bình Sơn | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 65 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội huyện Bình Sơn | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 66 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội huyện Bình Sơn | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 67 | Phòng Lao động- Thương binh & Xã hội huyện Bình Sơn | Lĩnh vực Người có công | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 68 | HOÀNG TRUNG ĐỨC | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 69 | VÕ NGỌC BẢO | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 70 | CÔNG TY CỔ PHẦN FOODTECH | Lĩnh vực thuỷ sản | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 71 | CÔNG TY CỔ PHẦN FOODTECH | Lĩnh vực thuỷ sản | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 72 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH SƠN. | Lĩnh vực đấu thầu | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 73 | HỘ KINH DOANH GAS NGỌC HOÀNG NAM | Lĩnh vực kinh doanh khí | Sở Công Thương | 74 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUANG LỢI | Lĩnh vực xúc tiến thương mại | Sở Công Thương | 75 | ĐOÀN THỊ THU HÀ | Lĩnh vực thú y | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |