DANH SÁCH HỒ SƠ ĐANG CHỜ TRẢ KẾT QUẢ
STT | Chủ hồ sơ | Nội dung yêu cầu giải quyết | Lĩnh vực | Cơ quan xử lý |
---|---|---|---|---|
4301 | LÊ VĂN HÀO | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4302 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4303 | NGUYỄN THỊ MỸ THOA | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4304 | NGUYỄN THỊ THANH TRANG | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4305 | PHẠM THỊ THANH HIỀN | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4306 | TRẦN THỊ BÉ | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4307 | HUỲNH THỊ SÂM | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4308 | TRẦN ĐỨC NỮ HỒNG OANH | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4309 | LÊ THỊ PHƯỢNG | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4310 | HUỲNH KIM DUẬT | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4311 | BAN CHỈ ĐẠO GIAI CẤP NÔNG DÂN - HỘI NÔNG DÂN | Lĩnh vực thi đua, khen thưởng | Sở Nội vụ | 4312 | VĂN PHÒNG ĐIỀU PHỐI NÔNG THÔN MỚI - SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | Lĩnh vực thi đua, khen thưởng | Sở Nội vụ | 4313 | Ban Quản lý dự án ĐTXD các công trình giao thông | Lĩnh vực xây dựng | Sở Xây dựng | 4314 | HỘI NÔNG DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI | Lĩnh vực thi đua, khen thưởng | Sở Nội vụ | 4315 | HỘI NÔNG DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI | Lĩnh vực thi đua, khen thưởng | Sở Nội vụ | 4316 | BAN TỔ CHỨC TỈNH ỦY | Lĩnh vực thi đua, khen thưởng | Sở Nội vụ | 4317 | HỘI NÔNG DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI | Lĩnh vực thi đua, khen thưởng | Sở Nội vụ | 4318 | HỘI NÔNG DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI | Lĩnh vực thi đua, khen thưởng | Sở Nội vụ | 4319 | BAN TỔ CHỨC TỈNH ỦY | Lĩnh vực thi đua, khen thưởng | Sở Nội vụ | 4320 | Doanh nghiệp tư nhân xăng dầu Nhiên Phường | Lĩnh vực đầu tư | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 4321 | CHẾ THỊ BÊ | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4322 | LÊ QUANG VINH | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4323 | ĐỖ THỊ QUỲNH QUYÊN | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4324 | VÕ THỊ THƠM | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4325 | HUỲNH QUANG TRƯỞNG | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4326 | NGUYỄN THỊ MINH TRIẾT | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4327 | HUỲNH ĐÌNH THẮNG | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4328 | Bùi Thị Lan Chi | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4329 | HUỲNH TẤN ĐẠT | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4330 | TRỊNH KIM NGHĨA | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4331 | HÀ THỊ THANH TUYỀN | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4332 | NGUYỄN TIẾN CƯỜNG | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4333 | NGUYỄN NGỌC TÍNH | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4334 | TRẦN THỊ THU HẰNG | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4335 | NGUYỄN VĂN THIỆU | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4336 | PHẠM TRUNG HIẾU | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4337 | HUỲNH ĐINH VŨ KHẢI | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4338 | Phạm Thanh Quang | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4339 | ĐỖ THẾ CÔNG | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4340 | TRẦN QUANG TRUNG | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4341 | LÊ VĂN HÙNG | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4342 | NGUYỄN TÀI THỰC | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4343 | ĐINH MINH TRÍ | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4344 | Phạm Đình Long | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4345 | TRƯƠNG CÔNG VŨ LONG | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4346 | BẠCH TRẦN TRUNG | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4347 | LƯƠNG THỊ HƯƠNG SÂM | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4348 | LÊ THỊ THANH THẢO | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4349 | MAI THỊ TRANG | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp | 4350 | LÊ THỊ BÍCH THẢO | Lĩnh vực lý lịch tư pháp | Sở Tư pháp |