STT | Tên thủ tục hành chính | Mức độ DVC | Lĩnh vực | Cơ quan quản lý | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
41 | Thông báo bổ sung, thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
42 | Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
43 | Thông báo thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
44 | Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
45 | Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | Sở Kế hoạch và Đầu tư |