STT | Tên thủ tục hành chính | Mức độ DVC | Lĩnh vực | Cơ quan quản lý | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
126 | Thủ tục cấp Giấy phép bưu chính (nội tỉnh) | Lĩnh vực bưu chính | Sở Thông tin và Truyền thông | ||
127 | Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
128 | Thủ tục cấp đổi Giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm | Lĩnh vực xuất bản, in và phát hành | Sở Thông tin và Truyền thông | ||
129 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương) | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
130 | Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy phép bưu chính | Lĩnh vực bưu chính | Sở Thông tin và Truyền thông |