STT | Tên thủ tục hành chính | Mức độ DVC | Lĩnh vực | Cơ quan quản lý | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|
126 | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | Lĩnh vực chứng thực | UBND huyện Đức Phổ; UBND thành phố Quảng Ngãi; UBND huyện Tư Nghĩa; UBND huyện Ba Tơ; UBND huyện Mộ Đức; UBND huyện Nghĩa Hành; UBND huyện Sơn Hà; UBND huyện Lý Sơn; UBND huyện Sơn Tịnh; UBND huyện Trà Bồng; UBND huyện Minh Long; UBND huyện Sơn Tây; UBND huyện Bình Sơn | ||
127 | Thủ tục điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho tổ chức và cá nhân nước ngoài hoạt động xây dựng tại Việt Nam thực hiện hợp đồng của dự án nhóm B, C | Lĩnh vực xây dựng | Sở Xây dựng | ||
128 | Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Lưu thông hàng hóa trong nước | UBND huyện Đức Phổ; UBND thành phố Quảng Ngãi; UBND huyện Mộ Đức; UBND huyện Ba Tơ; UBND huyện Tư Nghĩa; UBND huyện Nghĩa Hành; UBND huyện Sơn Hà; UBND huyện Lý Sơn; UBND huyện Sơn Tịnh; UBND huyện Trà Bồng; UBND huyện Minh Long; UBND huyện Sơn Tây; UBND huyện Bình Sơn | ||
129 | Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp | Lĩnh vực đường bộ | Sở Giao thông vận tải | ||
130 | Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô | Lĩnh vực đường bộ | Sở Giao thông vận tải |